compensatory spending
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensatory spending+ Noun
- số tiền được tăng bằng cách vay mượn (chính phủ thường dùng để thúc đẩy nền kinh tế).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deficit spending pump priming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensatory spending"
Lượt xem: 553